Kết quả tra cứu 暗証番号
Các từ liên quan tới 暗証番号
暗証番号
あんしょうばんごう
「ÁM CHỨNG PHIÊN HÀO」
◆ Số pin
暗証番号
を
忘
れちゃった!
Tôi quên số PIN của mình!
暗証番号
を
押
してください。
Vui lòng nhập số PIN của bạn.
◆ Mã số định danh cá nhân, dùng để xác định người dùng
☆ Danh từ
◆ Số mật mã; (ngân hàng) số pin

Đăng nhập để xem giải thích