暗順応
あんじゅんのう「ÁM THUẬN ỨNG」
☆ Danh từ
Thích nghi với bóng tối

暗順応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗順応
順応 じゅんのう じゅんおう
thông cảm; thích nghi.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
明順応 めいじゅんのう
thích nghi với nơi có ánh sáng
順応力 じゅんのうりょく
khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
順応性 じゅんのうせい じゅんおうせい
tính linh hoạt, tính linh động
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
順応する じゅんおうする じゅんのう
thông cảm; thích nghi.