順応
じゅんのう じゅんおう「THUẬN ỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thông cảm; thích nghi.

Từ đồng nghĩa của 順応
noun
Từ trái nghĩa của 順応
Bảng chia động từ của 順応
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 順応する/じゅんのうする |
Quá khứ (た) | 順応した |
Phủ định (未然) | 順応しない |
Lịch sự (丁寧) | 順応します |
te (て) | 順応して |
Khả năng (可能) | 順応できる |
Thụ động (受身) | 順応される |
Sai khiến (使役) | 順応させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 順応すられる |
Điều kiện (条件) | 順応すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 順応しろ |
Ý chí (意向) | 順応しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 順応するな |
順応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順応
順応力 じゅんのうりょく
khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
暗順応 あんじゅんのう
thích nghi với bóng tối
順応性 じゅんのうせい じゅんおうせい
tính linh hoạt, tính linh động
明順応 めいじゅんのう
thích nghi với nơi có ánh sáng
大勢順応 たいせいじゅんのう
Hoà vào đám hông, thích nghi với..
順応する じゅんおうする じゅんのう
thông cảm; thích nghi.
順応変動価格 じゅんのうへんどうかかく
giá di động.
歯科辺縁順応 しかへんえんじゅんのー
thích ứng tại biên trong nha khoa