暗香
あんこう「ÁM HƯƠNG」
☆ Danh từ
Hương thơm thoang thoảng; hương thơm nhẹ nhàng
庭
に
咲
く
梅
の
花
から
暗香
が
漂
ってくる。
Hương thơm thoang thoảng từ hoa mơ trong vườn lan tỏa.

暗香 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗香
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
真暗 まっくら
tối om om, tối quá không nhìn thấy gì
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
暗愁 あんしゅう
u sầu