暗黒
あんこく「ÁM HẮC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
彼
は
暗黒街
の
首領
だった
Hắn là trùm xã hội đen
暗黒街
の
隠語
Tiếng lóng xã hội đen
暗黒街
の
言葉
Ngôn ngữ đen tối
Tối; tối đen; trạng thái tối; sự tối đen
暗黒時代
Thời đại đen tối
夜
の
暗黒
Bóng tối ban đêm .

Từ đồng nghĩa của 暗黒
noun
Từ trái nghĩa của 暗黒
暗黒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗黒
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒街 あんこくがい
thế giới ngầm; giới xã hội đen
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
暗黒空間 あんこくくうかん
không gian tối tăm
暗黒星雲 あんこくせいうん
đám tinh vân dày (nhiều hạt phân tử)
暗黒物質 あんこくぶっしつ
vật chất tối
暗黒時代 あんこくじだい
thời kỳ Trung cổ; thời kỳ tăm tối (do chính trị độc tài, nhân cách con người và luân lý xã hội bị chà đạp, văn hoá bị suy thoái)
暗黒大陸 あんこくたいりく
lục địa đen (Châu Phi)