暗黙アドレシング
あんもくアドレシング
☆ Danh từ
Địa chỉ hóa ẩn
Sự ghi đại chỉ ngầm

暗黙アドレシング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗黙アドレシング
暗黙 あんもく
trầm mặc; lặng lẽ; yên lặng; im lặng; ngầm; ngụ ý; không nói ra
sự định địa chỉ,sự xác định vị trí (d)
暗黙知 あんもくち
kiến thức ngầm, luật ngầm
暗黙的 あんもくてき
ngụ ý; ngầm hiểu
メモリアドレシング メモリ・アドレシング
địa chỉ hóa bộ nhớ
暗黙連結 あんもくれんけつ
liên kết ẩn
暗黙変換 あんもくへんかん
chuyển đổi ẩn
明示アドレシング めいじアドレシング
đánh địa chỉ tường minh