Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗黙連結
あんもくれんけつ
liên kết ẩn
暗黙連結処理定義 あんもくれんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết ẩn
暗黙 あんもく
trầm mặc; lặng lẽ; yên lặng; im lặng; ngầm; ngụ ý; không nói ra
暗黙アドレシング あんもくアドレシング
địa chỉ hóa ẩn
暗黙知 あんもくち
kiến thức ngầm, luật ngầm
暗黙的 あんもくてき
ngụ ý; ngầm hiểu
暗黙変換 あんもくへんかん
chuyển đổi ẩn
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
「ÁM MẶC LIÊN KẾT」
Đăng nhập để xem giải thích