Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗黙範囲符
あんもくはんいふ
bộ kết thúc không rõ ràng
明示範囲符 めいじはんいふ
kết thúc phạm vi tường minh
範囲 はんい
tầm.
暗黙 あんもく
trầm mặc; lặng lẽ; yên lặng; im lặng; ngầm; ngụ ý; không nói ra
範囲名 はんいめい
tên dải
パラメタ範囲 パラメタはんい
dải tham số
広範囲 こうはんい
Phạm vi rộng lớn
範囲内 はんいない
trong phạm vi
暗黙アドレシング あんもくアドレシング
địa chỉ hóa ẩn
Đăng nhập để xem giải thích