Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流暢 りゅうちょう
lưu loát; trôi chảy
伸暢 しんとおる
sự mở rộng; mở rộng; sự kéo dài ra; uncompression
暢気 のんき ノンキ
sự vô lo
流暢に読む りゅうちょうによむ
đọc xuôi.
達 たち だち ダチ
những
子達 こたち
những đứa trẻ
達筆 たっぴつ
chữ đẹp
熟達 じゅくたつ
sự thông hiểu; sự tinh thông; sự thành thục