暴きだす
あばきだす「BẠO」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Phơi bày

Bảng chia động từ của 暴きだす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴きだす/あばきだすす |
Quá khứ (た) | 暴きだした |
Phủ định (未然) | 暴きださない |
Lịch sự (丁寧) | 暴きだします |
te (て) | 暴きだして |
Khả năng (可能) | 暴きだせる |
Thụ động (受身) | 暴きだされる |
Sai khiến (使役) | 暴きださせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴きだす |
Điều kiện (条件) | 暴きだせば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴きだせ |
Ý chí (意向) | 暴きだそう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴きだすな |
暴きだす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴きだす
暴れだす あばれだす
nổi xung
暴き出す あばきだす
để đào lên trên và phơi bày một tội phạm quan trọng
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
暴 ぼう
violence, force
暴く あばく
vạch trần; phơi bày; bộc lộ; làm lộ
暴飲暴食 ぼういんぼうしょく
uống và ăn quá nhiều
マル暴 マルぼう まるぼう マルボウ
yakuza group
粗暴 そぼう
sự thô bạo