すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん
ストライキ.暴動.騒擾危険
Rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん
ストライキ.暴動.騒擾危険 すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu
Tokyo-bound
nông trường tập thể