Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暴排ローラー
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
ローラー ローラー
con lăn; trục lăn; ống cuộn.xe lu
ローラー族 ローラーぞく
những người cống hiến cho inline rollerskating
ローラースケート ローラー・スケート
bàn trượt; giày trượt.
ローラーホッケー ローラー・ホッケー
roller hockey
ローラーベアリング ローラー・ベアリング
roller bearing
フォームローラー フォーム・ローラー
foam roller
ローラーコースター ローラー・コースター
tàu lượn siêu tốc