暴虎馮河
ぼうこひょうが「BẠO HỔ HÀ」
☆ Danh từ
Sự can đảm một cách mù quáng, dại dột

暴虎馮河 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴虎馮河
虎河豚 とらふぐ
Cá nóc hổ.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
虎 とら トラ
hổ
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
暴 ぼう
violence, force
暴飲暴食 ぼういんぼうしょく
uống và ăn quá nhiều
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính