Kết quả tra cứu 曖昧模糊
Các từ liên quan tới 曖昧模糊
曖昧模糊
あいまいもこ
「ÁI MUỘI MÔ HỒ」
☆ Tính từ đuôi な, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
◆ Mờ mịt; mập mờ; không rõ ràng; mơ mơ màng màng

Đăng nhập để xem giải thích
あいまいもこ
「ÁI MUỘI MÔ HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích