曖昧模糊
あいまいもこ「ÁI MUỘI MÔ HỒ」
☆ Tính từ đuôi な, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Mờ mịt; mập mờ; không rõ ràng; mơ mơ màng màng

Từ đồng nghĩa của 曖昧模糊
adjective
曖昧模糊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曖昧模糊
曖昧 あいまい
sự mơ hồ; sự khó hiểu; sự lờ mờ; sự mập mờ; không rõ ràng.
曖昧アクセント あいまいアクセント
giọng điệu lấp lửng, mập mờ
曖昧さ あいまいさ
Sự nhập nhằng; sự lờ mờ; khó hiểu.
曖昧屋 あいまいや
nhà thổ; quán bán dâm; nơi bán dâm
曖昧宿 あいまいやど
quán bán xuân; nơi bán dâm
模糊 もこ
sự không rõ; tính chất mập mờ; sự mơ hồ
曖昧茶屋 あいまいぢゃや
Nơi bán dâm giả danh dưới dạng quán trà, quán ăn...
曖曖 あいあい
mơ hồ, không rõ ràng