Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曖昧アクセント
あいまいアクセント
giọng điệu lấp lửng, mập mờ
曖昧 あいまい
sự mơ hồ; sự khó hiểu; sự lờ mờ; sự mập mờ; không rõ ràng.
曖昧さ あいまいさ
Sự nhập nhằng; sự lờ mờ; khó hiểu.
曖昧屋 あいまいや
nhà thổ; quán bán dâm; nơi bán dâm
曖昧宿 あいまいやど
quán bán xuân; nơi bán dâm
曖昧模糊 あいまいもこ
mờ mịt; mập mờ; không rõ ràng; mơ mơ màng màng
曖昧茶屋 あいまいぢゃや
Nơi bán dâm giả danh dưới dạng quán trà, quán ăn...
アクセント アクセント
giọng
曖曖 あいあい
mơ hồ, không rõ ràng
Đăng nhập để xem giải thích