Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曙はる
曙 あけぼの
Hửng sáng; lúc rạng đông; rạng đông; bắt đầu một ngày mới
曙貴 あけたか
kỷ nguyên giữa những năm 1990 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn akebono và takanohana ii
曙色 あけぼのいろ
màu cá hồi (hay màu đỏ cá hồi, là màu đỏ-da cam nhạt, có tên gọi theo màu của thịt cá hồi)
曙光 しょこう
trời hửng sáng, bình minh, rạng đông; sự hé rạng, chút tia sáng (của hy vọng...)
曙草 あけぼのそう アケボノソウ
Swertia bimaculata (species of felwort)
曙蝶々魚 あけぼのちょうちょううお アケボノチョウチョウウオ
chaetodon melannotus (là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
曙貴時代 あけたかじだい
kỷ nguyên giữa những năm 1990 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn akebono và takanohana ii
to do