曲名
きょくめい「KHÚC DANH」
☆ Danh từ
Bài hát title(s)

Từ đồng nghĩa của 曲名
noun
曲名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲名
名曲 めいきょく
bản nhạc nổi tiếng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
銘菓名曲 めいかめいきょく
ca khúc nổi tiếng
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới