曲度
きょくど「KHÚC ĐỘ」
☆ Danh từ
Sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong

曲度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲度
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
累積度数曲線 るいせきどすーきょくせん
đường cong tần số tích lũy
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)