曲流
きょくりゅう「KHÚC LƯU」
☆ Danh từ
Dòng chảy uốn lượn
山
の
中
には、
美
しい
曲流
が
続
いている
川
がある。
Trong núi có một con sông với dòng chảy uốn lượn đẹp mắt.

曲流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲流
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
最大呼気流量曲線 さいだいこきりゅうりょうきょくせん
đường cong thể tích lưu lượng thở ra tối đa
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời