Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲直
きょくちょく
xứng đáng ((của) một trường hợp)
理非曲直 りひきょくちょく
phải trái đúng sai
是非曲直 ぜひきょくちょく
正邪曲直 せいじゃきょくちょく
đúng và sai
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
直角双曲線 ちょっかくそーきょくせん
hipebon đều
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
「KHÚC TRỰC」
Đăng nhập để xem giải thích