Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正邪曲直
せいじゃきょくちょく
đúng và sai
邪曲 じゃきょく
đồi bại, tội lỗi, nguy hại, độc
正邪 せいじゃ
đúng sai, phải trái, chính tà
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲直 きょくちょく
xứng đáng ((của) một trường hợp); đúng hay sai
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
邪正一如 じゃしょういちにょ
sai và đúng chỉ là hai mặt của cùng một đồng tiền
正邪善悪 せいじゃぜんあく
「CHÁNH TÀ KHÚC TRỰC」
Đăng nhập để xem giải thích