正邪曲直
せいじゃきょくちょく「CHÁNH TÀ KHÚC TRỰC」
☆ Danh từ
Đúng và sai

正邪曲直 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正邪曲直
邪曲 じゃきょく
đồi bại, tội lỗi, nguy hại, độc
正邪 せいじゃ
đúng sai, phải trái, chính tà
曲直 きょくちょく
xứng đáng ((của) một trường hợp); đúng hay sai
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正邪善悪 せいじゃぜんあく
đúng và sai
邪正一如 じゃしょういちにょ
sai và đúng chỉ là hai mặt của cùng một đồng tiền