Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲馬団 きょくばだん
đoàn xiếc
曲馬師 きょくばし
người cưỡi ngựa làm xiếc
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)