馬車馬
ばしゃうま「MÃ XA MÃ」
☆ Danh từ
Ngựa kéo xe
Ngựa kéo, ngựa thồ, người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc

馬車馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬車馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬車 ばしゃ
xe ngựa.
車馬 しゃば
xe ôtô và ngựa; ngựa xe, phương tiện giao thông
車馬賃 しゃばちん
tiền vé xe; giá tiền; những chi phí vận tải
荷馬車 にばしゃ
xe bò
辻馬車 つじばしゃ
xe ngựa.
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
幌馬車 ほろばしゃ
bao trùm xe ngựa; thuyền hai buồm đồng cỏ