Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲鼻猿亜目 きょくびえんあもく
Strepsirrhini (primate suborder)
直鼻猿亜目 ちょくびえんあもく
linh trưởng mũi khô
目鼻 めはな
hình thành; thành hình
亜目 あもく あめ
phân bộ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
マス目 マス目
chỗ trống
曲目 きょくもく
Tên của bài hát sẽ được phát
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng