曲目
きょくもく「KHÚC MỤC」
☆ Danh từ
Tên của bài hát sẽ được phát

曲目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲目
演奏曲目 えんそうきょくもく
tiết mục biểu diễn (dàn nhạc)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
曲り目 まがりめ
một góc; cong xuống trong con đường; việc quay chỉ
曲がり目 まがりめ
quay; cong xuống; uốn cong
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
曲鼻猿亜目 きょくびえんあもく
Strepsirrhini (primate suborder)