Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曳曳
kéo lên; kéo
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
曳山 ひきやま
festival float
曳馬 ひくま
ngựa kéo (xe, cày...)
媾曳 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín.
曳航 えいこう
kéo (một con tàu)
曳船 えいせん ひきふね ひきぶね
tàu lai, tàu kéo