Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曳曳
kéo lên; kéo
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
曳馬 ひくま
ngựa kéo (xe, cày...)
曳子 ひきこ
người kéo xe; phu xe
曳航 えいこう
kéo (một con tàu)
媾曳 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín.
曳網 ひきあみ
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo