更かす
ふかす「CANH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Thức (khuya)
仕事
[
勉強
]で
夜
を
更
かす
Thức khuya để làm việc [học hành] .

Bảng chia động từ của 更かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 更かす/ふかすす |
Quá khứ (た) | 更かした |
Phủ định (未然) | 更かさない |
Lịch sự (丁寧) | 更かします |
te (て) | 更かして |
Khả năng (可能) | 更かせる |
Thụ động (受身) | 更かされる |
Sai khiến (使役) | 更かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 更かす |
Điều kiện (条件) | 更かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 更かせ |
Ý chí (意向) | 更かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 更かすな |