Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜更かし よふかし
sự thức khuya
夜更し よふかし
thức đêm muộn; giữ những giờ muộn; ngồi dậy muộn ban đêm; nighthawk
夜更け よふけ
đêm khuya.
夜が更ける よるがふける
Trở nên đêm ( tối )
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
更かす ふかす
thức (khuya)
夜更けて よふけて
khi đêm đã khuya
更生する こうせい
phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; cải tạo