更代
こうたい さらだい「CANH ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trao đổi (cái gì đó)

Từ đồng nghĩa của 更代
noun
Bảng chia động từ của 更代
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 更代する/こうたいする |
Quá khứ (た) | 更代した |
Phủ định (未然) | 更代しない |
Lịch sự (丁寧) | 更代します |
te (て) | 更代して |
Khả năng (可能) | 更代できる |
Thụ động (受身) | 更代される |
Sai khiến (使役) | 更代させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 更代すられる |
Điều kiện (条件) | 更代すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 更代しろ |
Ý chí (意向) | 更代しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 更代するな |
更代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).