更位
こうい さらい「CANH VỊ」
☆ Danh từ
Ủng hộ sự thâm nhập (của) cùng hoàng đế đó

更位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更位
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
中更 ちゅうこう ちゅうさら
ca gác đêm
更問 さらもん
câu hỏi thêm