Các từ liên quan tới 更埴インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
埴輪 はにわ
haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật)
埴破 はんなり
type of court music
埴生 はにゅう はぶ
đất sét
埴瓮 はにべ
đồ đựng làm từ đất sét
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt