Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
埴生 はにゅう はぶ
đất sét
埴瓮 はにべ
vessel made of clay
埴破 はんなり
type of court music
輪 りん わ
bánh xe
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên
輪距 りんきょ
đẩy vệt