Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 更埴橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
埴生 はにゅう はぶ
đất sét
埴輪 はにわ
haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật)
埴瓮 はにべ
vessel made of clay
埴破 はんなり
type of court music
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất