更始一新
こうしいっしん「CANH THỦY NHẤT TÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Undergo a complete change, turn over a new leaf

Bảng chia động từ của 更始一新
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 更始一新する/こうしいっしんする |
Quá khứ (た) | 更始一新した |
Phủ định (未然) | 更始一新しない |
Lịch sự (丁寧) | 更始一新します |
te (て) | 更始一新して |
Khả năng (可能) | 更始一新できる |
Thụ động (受身) | 更始一新される |
Sai khiến (使役) | 更始一新させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 更始一新すられる |
Điều kiện (条件) | 更始一新すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 更始一新しろ |
Ý chí (意向) | 更始一新しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 更始一新するな |