Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 更科堀井
更科粉 さらしなこ
high-quality buckwheat flour (made only using the center of the grain)
更科蕎麦 さらしなそば
mì sarashina soba (một loại mì soba cao cấp)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
釣堀 つりぼり
ao cá.