更訂
こうてい「CANH ĐÍNH」
☆ Danh từ
Sự sửa đổi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sửa lại nội dung và cách diễn đạt của câu

Từ đồng nghĩa của 更訂
noun
Bảng chia động từ của 更訂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 更訂する/こうていする |
Quá khứ (た) | 更訂した |
Phủ định (未然) | 更訂しない |
Lịch sự (丁寧) | 更訂します |
te (て) | 更訂して |
Khả năng (可能) | 更訂できる |
Thụ động (受身) | 更訂される |
Sai khiến (使役) | 更訂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 更訂すられる |
Điều kiện (条件) | 更訂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 更訂しろ |
Ý chí (意向) | 更訂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 更訂するな |
更訂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更訂
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
新訂 しんてい
sự duyệt lại mới
再訂 さいてい
sự đính chính lần hai
増訂 ぞうてい
việc tăng thêm và sửa lại (ấn bản).
校訂 こうてい
sự hiệu đính; hiệu đính.