書き出し
かきだし「THƯ XUẤT」
☆ Danh từ
Câu mở đầu; viết ra
〜のような
書
き
出
しで
始
めるのを
許
すことにする
Cho phép viết như thế này để mở đầu
私
は
店
へ
買
い
物
に
行
く
前
に、まず
家
で
本
を
見
て
自分
の
欲
しいのが
何
かを
決
めておくことがあるし、
場合
によってはその
漢字
を
書
き
出
したりするのよ。
Trước khi ra cửa hàng mua đồ, bao giờ tôi cũng xem sách và chọn những thứ mình muốn trước nhưng cũng có khi viết luôn ra giấy. .

Từ đồng nghĩa của 書き出し
noun
書き出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き出し
書き出す かきだす
bắt đầu viết, viết ra
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
書き直し かきなおし
Viết lại; Vẽ lại