書き割り
かきわり「THƯ CÁT」
Nền; backdrop; sự thiết đặt

書き割り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き割り
割り書き わりがき
những ghi chú ở giữa hai hàng chữ; không phải giữa những dòng văn bản
割書き わりがき
dòng chú thích xen kẽ.
書割 かきわり
phông nền vẽ tay
割り引き わりびき
sự giảm giá.
碾き割り ひきわり
grinding, cracking (e.g. wheat, barley)
殴り書き なぐりがき
chữ viết cẩu thả, chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết như gà bới (như cua bò)
走り書き はしりがき
chữ viết vội vàng; chữ viết nghệch ngoạc
断り書き ことわりがき
ghi chú giải thích