Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断り書き
ことわりがき
ghi chú giải thích
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
診断書 しんだんしょ
bệnh án
書き振り かきぶり かきふり
tư thế ngồi viết; giọng văn; dáng chữ, bút tích
書き割り かきわり
nền; backdrop; sự thiết đặt
書き取り かきとり
viết chính tả; chép chính tả; chính tả
割り書き わりがき
những ghi chú ở giữa hai hàng chữ; không phải giữa những dòng văn bản
釣り書き つりがき つりしょ
biểu đồ gia đình,họ và lịch sử cá nhân (omiai)
殴り書き なぐりがき
chữ viết cẩu thả, chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết như gà bới (như cua bò)
「ĐOẠN THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích