書き換え
かきかえ「THƯ HOÁN」
☆ Danh từ
Sự ghi đè, sự viết đè lên

書き換え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き換え
書き換える かきかえる
viết lại
書き換え可能 かきかえかのう
có thể ghi lại được
名義書き換え めいぎかきかえ
cung cấp sự di chuyển
書式換え しょしきかえ
định dạng lại
書換える かきかえる
Viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác)
項書換え こうかきかえ
thời hạn viết lại
置き換え おきかえ
Thay thế, thay chỗ của ai/cái gì
引き換え ひきかえ
mặt khác; trong khi đó; ngược lại