書き殴る
かきなぐる「THƯ ẨU」
Viết chữ cẩu thả

書き殴る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き殴る
殴り書き なぐりがき
chữ viết cẩu thả, chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết như gà bới (như cua bò)
殴る なぐる
đánh
書き捲る かきまくる かきめくる
viết tùy thích
書き取る かきとる
viết chính tả
書き終る かきおわる
viết xong
書き送る かきおくる
viết
書き綴る かきつづる
to put into written form, to communicate or express by writing, to chronicle
書き誤る かきあやまる
viết sai, viết nhầm