書き送る
かきおくる「THƯ TỐNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Viết

Từ đồng nghĩa của 書き送る
verb
Bảng chia động từ của 書き送る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き送る/かきおくるる |
Quá khứ (た) | 書き送った |
Phủ định (未然) | 書き送らない |
Lịch sự (丁寧) | 書き送ります |
te (て) | 書き送って |
Khả năng (可能) | 書き送れる |
Thụ động (受身) | 書き送られる |
Sai khiến (使役) | 書き送らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き送られる |
Điều kiện (条件) | 書き送れば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き送れ |
Ý chí (意向) | 書き送ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き送るな |
書き送る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き送る
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
吹き送る ふきおくる
thoảng qua
発送書類 はっそうしょるい
chứng từ gửi hàng.
書式送り しょしきおくり
lệnh đẩy giấy