書き流す
かきながす「THƯ LƯU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Gạch bỏ, gạch sổ, xóa bỏ

Bảng chia động từ của 書き流す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き流す/かきながすす |
Quá khứ (た) | 書き流した |
Phủ định (未然) | 書き流さない |
Lịch sự (丁寧) | 書き流します |
te (て) | 書き流して |
Khả năng (可能) | 書き流せる |
Thụ động (受身) | 書き流される |
Sai khiến (使役) | 書き流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き流す |
Điều kiện (条件) | 書き流せば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き流せ |
Ý chí (意向) | 書き流そう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き流すな |
書き流す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き流す
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
書き起す かきおこす
bắt đầu viết
書き落す かきおとす
viết sót, quên viết
書き記す かきしるす
viết, ghi lại
書き足す かきたす
thêm vào; chèn
書き直す かきなおす
viết lại; sửa lại
書き写す かきうつす
sao lại, chép lại