火起こし
ひおこし「HỎA KHỞI」
☆ Danh từ
Sự nhóm lửa
火起こし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火起こし
火を起こす ひをおこす
thổi lửa.
雪起こし ゆきおこし
tiếng sấm xuất hiện khi mùa đông bắt đầu
田起こし たおこし
xới ruộng
テープ起こし テープおこし
chép lại nội dung từ băng ghi âm; việc chuyển âm thanh hoặc ghi âm thành văn bản
赤赤と起こった火 あかあかとおこったひ
Lửa cháy đùng đùng; lửa cháy đỏ rực; lửa cháy bùng bùng.
起こる おこる
nhúc nhích
起こす おこす
cất
起こり おこり
nguồn gốc,bắt đầu,khởi nguồn,nguyên nhân