書写
しょしゃ「THƯ TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sao chép lại
Chữ viết tay; dạng chữ

Bảng chia động từ của 書写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書写する/しょしゃする |
Quá khứ (た) | 書写した |
Phủ định (未然) | 書写しない |
Lịch sự (丁寧) | 書写します |
te (て) | 書写して |
Khả năng (可能) | 書写できる |
Thụ động (受身) | 書写される |
Sai khiến (使役) | 書写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書写すられる |
Điều kiện (条件) | 書写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書写しろ |
Ý chí (意向) | 書写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書写するな |
書写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書写
書き写す かきうつす
sao lại, chép lại
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
写真図書館 しゃしんとしょかん
thư viện ảnh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
証明写し書類 しょうめいうつししょるい
bản chứng từ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
証明付写し書類 しょうめいつきうつししょるい
bản chứng từ
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh