Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 書堂
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
chính (tòa nhà, phòng khách, điện thờ)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ