書架
しょか「THƯ GIÁ」
☆ Danh từ
Giá sách; va li đựng sách.

Từ đồng nghĩa của 書架
noun
書架 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書架
架 か
giá treo đồ vật; cái giá để đồ vật
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
載架 さいか
việc đặt ngang qua để tạo thành một cây cầu
連架 れんか
giá đỡ
懸架 けんか けんが
sự treo ((của) một xe ô tô)
架間 かかん
giữa thiết bị
架装 かそう
phụ kiện ô tô được gắn trực tiếp tại dây chuyền sản xuất ô tô