連架
れんか「LIÊN GIÁ」
☆ Danh từ
Giá đỡ
工場
では、
パイプライン
を
支
えるために
連架
が
使
われています。
Tại nhà máy, các giá đỡ được sử dụng để hỗ trợ cho đường ống.

連架 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連架
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
架装パーツ - シャーシ関連 かそうパーツ - シャーシかんれん かそうパーツ - シャーシかんれん
phụ tùng lắp ráp liên quan đến khung gầm
架 か
giá treo đồ vật; cái giá để đồ vật
担架用関連商品 たんかようかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến cáng cứu thương