書目
しょもく「THƯ MỤC」
☆ Danh từ
Lập danh mục (của) những (quyển) sách

書目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書目
参考書目 さんこうしょもく
thư mục, thư mục học
図書目録 としょもくろく
danh mục sách
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
目論見書 もくろみしょ
Bảng về các điều khoản chính của danh mục đầu tư
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).